FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Sauro

23.2.1990(34) 190cm 84Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM49
CDM58
RM45
RB56
RWB55
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
77
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
22
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
28
Vô-lê
15
Sút xoáy
23
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13