FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Dalsgaard

27.7.1989(35) 192cm 81Kg
ST64
RW65
CF63
RF63
CAM62
CM61
CDM61
RM65
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
80
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13