FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Andrew

23.12.1990(33) 180cm 72Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM59
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11