FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Alvarez

23.9.1981(43) 173cm 70Kg
ST64
RW62
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM45
RM60
RB41
RWB43
CB43
SW42
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
30
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14