FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Brosco

3.2.1991(33) 190cm 78Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM40
CDM53
RM36
RB52
RWB50
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
35
Nhảy
71
Khéo léo
52
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
41
Đánh đầu
62
Sút xa
12
Vô-lê
21
Sút xoáy
12
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20