FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sheanon Williams

17.3.1990(34) 180cm 77Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM58
RM58
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12