FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Illarramendi

8.3.1990(34) 179cm 75Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM72
RM70
RB69
RWB70
CB67
SW68
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
43
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
71
Rê bóng
76
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
78
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
63
Chuyền dài
71
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
64
Penalty
49
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17