FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Andreu

3.5.1989(35) 178cm 70Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM63
RM59
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
24
Chuyền dài
59
Lực sút
37
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
46
Đá phạt
30
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15