FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Caruzzo

15.8.1984(40) 185cm 80Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM47
CM53
CDM65
RM47
RB63
RWB60
CB69
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
46
Tốc độ
55
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
68
Rê bóng
20
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
24
Đánh đầu
68
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
50
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11