FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Frei

20.4.1986(38) 191cm 88Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB26
CB28
SW29
GK62
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67