FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Alston

5.5.1988(36) 175cm 68Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM56
RM55
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16