FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ike Opara

21.2.1989(35) 188cm 82Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM64
RM53
RB62
RWB60
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
80
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
27
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
67
Sút xa
29
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13