FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graham Zusi

18.8.1986(38) 178cm 72Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM64
RM66
RB63
RWB65
CB60
SW59
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
85
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
74
Đánh đầu
55
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
74
Đá phạt
64
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17