FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Powell

12.3.1991(33) 187cm 84Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14