FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mossa

24.1.1989(35) 178cm 72Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM59
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
36
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12