FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Pontius

12.12.1987(36) 183cm 77Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM60
CDM56
RM62
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18