FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adem Ljajic

29.9.1991(33) 182cm 74Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM68
CDM53
RM73
RB52
RWB56
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
32
Rê bóng
83
Giữ bóng
78
Kèm người
23
Tranh bóng
33
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
63
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
74
Vô-lê
69
Sút xoáy
77
Đá phạt
76
Penalty
73
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17