FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel

29.7.1988(35) 183cm 71Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM60
RM65
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
43
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
36
Tranh bóng
52
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12