FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eliaquim Mangala

13.2.1991(33) 187cm 84Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM54
CDM67
RM52
RB69
RWB66
CB74
SW75
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
80
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
76
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
23
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
83
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19