FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Jantschke

7.4.1990(34) 177cm 76Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM63
CDM69
RM60
RB69
RWB68
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
75
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
77
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18