FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flamur Kastrati

14.11.1991(33) 180cm 77Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM48
RM57
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
42
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13