FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_190512

19.6.1993(31) 177cm 68Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM50
RM56
RB49
RWB51
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
36
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16