FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sakari Mattila

14.7.1989(35) 186cm 81Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM59
RM58
RB58
RWB58
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13