FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etxeita

31.10.1987(37) 185cm 79Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM64
RM46
RB62
RWB60
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
39
Tốc độ
53
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
71
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
76
Tranh bóng
68
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
71
Sút xa
31
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
30
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
27
Phản ứng
70
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12