FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Sertic

5.8.1989(35) 183cm 76Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM68
RM66
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
79
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11