FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Laribi

20.4.1991(33) 176cm 67Kg
ST58
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM46
RM64
RB48
RWB50
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
36
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19