FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Hoesen

15.1.1991(33) 186cm 81Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM44
RM59
RB44
RWB47
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14