FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Opare

18.10.1990(33) 175cm 74Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM63
RM64
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
82
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
38
Sút xoáy
60
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15