FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joss Labadie

30.8.1990(34) 188cm 89Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM58
RM57
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13