FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Gabrielsen

10.3.1992(32) 186cm 87Kg
ST52
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM48
CDM56
RM50
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
44
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
42
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13