FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathis Bolly

14.11.1990(33) 185cm 77Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM50
CDM40
RM60
RB44
RWB46
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
47
Tăng tốc
87
Tốc độ
90
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
63
Sút xoáy
53
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11