FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gustavsson

29.8.1990(34) 178cm 73Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM45
RM61
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
80
Tốc độ
84
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16