FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Solheim

3.12.1987(36) 178cm 76Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
77
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16