FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard Parker

16.3.1986(38) 170cm 65Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM47
RM65
RB47
RWB51
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
40
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
55
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14