FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Eriksen

14.2.1992(32) 182cm 76Kg
ST76
RW80
CF79
RF79
CAM81
CM79
CDM68
RM81
RB62
RWB67
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
20
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
80
Chuyền dài
86
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
79
Vô-lê
75
Sút xoáy
81
Đá phạt
84
Penalty
67
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
84
Phản ứng
80
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11