FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Hansen

17.12.1989(34) 189cm 87Kg
ST26
RW29
CF29
RF29
CAM34
CM35
CDM32
RM31
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK65
Sức mạnh
70
Thể lực
35
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
15
Chuyền dài
39
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
32
TM phát bóng
61
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
68