FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathaniel Clyne

5.4.1991(33) 175cm 67Kg
ST64
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM72
RM69
RB76
RWB75
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
79
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
78
Tranh bóng
81
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12