FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stian Ringstad

29.8.1991(33) 188cm 75Kg
ST57(+1)
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM58
RM59
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
35
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11