FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Bennett

28.3.1990(34) 178cm 74Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM61
RM56
RB62
RWB61
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
28
Vô-lê
21
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
38
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19