FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enoch Kofi Adu

14.9.1990(34) 178cm 67Kg
ST50
RW58
CF57
RF57
CAM62
CM66
CDM64
RM60
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
34
Nhảy
57
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
51
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
30
Chuyền dài
71
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18