FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teemu Pukki

29.3.1990(34) 180cm 79Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM55
CDM45
RM61
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
71
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
67
Chuyền dài
33
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
45
Phản ứng
68
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12