FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tono

23.11.1986(38) 191cm 86Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Tăng tốc
34
Tốc độ
23
Nhảy
62
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
63
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
64