FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lyle Taylor

29.3.1990(34) 188cm 79Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM45
RM59
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
32
Khéo léo
69
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
30
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15