FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Fernandez

30.4.1988(36) 185cm 74Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB26
CB28
SW27
GK63
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
30
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
20
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
63
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
66