FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iago Falque

4.1.1990(34) 174cm 69Kg
ST66
RW74
CF71
RF71
CAM74
CM70
CDM55
RM74
RB55
RWB59
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
35
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
82
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
62
Chuyền dài
73
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
75
Đá phạt
75
Penalty
67
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12