FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Thomas

23.1.1987(37) 180cm 76Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM43
RM55
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
66
Chuyền dài
40
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12