FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Brayford

29.12.1987(36) 173cm 71Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM60
RM55
RB60
RWB60
CB62
SW61
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16