FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scot Bennett

30.11.1990(33) 178cm 81Kg
ST45
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM51
RM45
RB49
RWB48
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
29
Chuyền dài
43
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
49
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6