FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Bowery

2.7.1991(33) 185cm 76Kg
ST58
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM39
RM56
RB41
RWB44
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18