FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aryan Tajbakhsh

27.10.1990(34) 180cm 70Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM44
RM49
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11